Lisemco, Thứ ba ngày 21 tháng 1 năm 2025
Lisemco Company

Số TT

Tên thiết bị

Số lượng

Nước sản xuất

Đặc tính kỹ thuật

1

Máy tổ hợp, hàn đính và nắn dầm TANAKA, kiểu TRM

02

Nhật

20 KW

Dầm 3000x800

2

Máy tổ hợp, hàn đính và nắn dầm

01

Nhật

Dầm 3500x1500

3

Máy cưa dầm (cưa vòng) DAITO, kiểu ST 6090

01

Nhật

Kích thước cắt:

- Cắt tròn: 650mm

- Cắt góc: 600x600

- Cắt ngang: 1000x550

4

Máy cưa dầm

01

Nhật

Dầm H = 500x1500

5

Máy là tôn

01

Việt Nam

2500mm x 2006mm

6

Máy lốc tôn DAVI MCO-3053

01

Ý

Tôn dầy 60mm x 3050

7

Máy lốc tôn thuỷ lực 4 trục FACCIN, kiểu 4HEL/3142

01

Ý

Tôn dầy 40mm x 3050

8

Máy uốn thép hình thuỷ lực PAMIGIANY PLANET 40

02

Ý

Uốn ống Φ max=200

Thép tròn Φ max=110

U320, I 160

9

Máy uốn tôn mỏng, kiểu CMZ CMR-3

01

Tây ban nha

Tôn dầy 2,0mm

10

Máy ép thuỷ lực FACCIN, kiểu PPM 600/6

01

Ý

600 tấn

11

Máy vê chỏm cầu FACCIN, kiểu BF36/6

01

Ý

Φ max=6000

Chiều dầy 40mm

12

Máy sấn tôn thuỷ lực

01

Ý

L=6200

Chiều dầy 15mm

400 ton

13

Máy khoan đầu dầm CNC DAITO kiểu DNF050

01

Nhật

3 trục – chiều dầy 50mm

14

Máy khoan dầm thuỷ lực

01

Nhật

3 trục - δ max = 33,5mm

15

Máy khoan đứng ZY 5150

03

Nhật

Φ max = 50mm

16

Máy khoan cần thuỷ lực

10

Nhật

Φ max = 60mm

17

Máy khoan từ

10

Nhật, Bỉ

Φ max = 50mm

18

Máy phay vạn năng

02

Đức

20 KW

19

Máy phay đầu dầm

01

Đức

20 KW

20

Máy phay đứng FYA32

01

Ba Lan

10 KW

21

Máy bào giường 7A210

01

Liên xô

71 KW

22

Máy bào ngang KC 130

01

Đức

50 KW

23

Máy đột lỗ CNC – PUMA

01

Tây ban nha

δ max = 24

24

************

*

25

Máy tiện đứng

01

Đức – Trung Quốc

Φ max = 8000mm

H = 3000mm

26

Máy tiện vạn năng

02

Đức

Φ max = 320mm

L = 2000mm

27

Máy tiện T630, T6M16

10

Việt nam

Φ max = 630mm

L = 2000mm

28

Máy mài mặt phẳng

02

Nhật

Kích thước 1000x500

29

Máy tiện

01

Nhật

Φ max = 800mm

L = 12000mm

30

Máy tiện băng dài

01

Nga

Φ max = 1200mm

H = 12000mm

31

Máy tạo gân tăng cứng

01

Nhật

32

Máy nong ống mặt sàng Masterol 90

01

Ý

101,5m

33

Máy cắt nhiều mỏ FLAME PLANER

01

Đài Loan

13 mỏ cắt – Dầy 50mm

34

Máy cắt tự động CNC – MAXIGRAPH

01

KOIKE – Nhật

1 mỏ cắt Plasma + 5 mỏ cắt GAS

t=160mm

35

Máy cắt Plasma NERTAZIP 525

02

Nhật

26 KW

36

Máy cắt tự động Ôxy – Gas KOIKE kiểu IK 93

25

Nhật

Chiều dầy 100mm

tốc độ cắt = 100-1000mmm/phút

37

Máy cắt dầm I, H

01

Nhật

7 KW

38

Máy vát mép tôn Challenger 26

02

Ý

Chiều dầy 40mm

39

Máy cắt Plasma PANASONIC YP100PS

02

Nhật

20.8KW

40

Máy cắt tôn tấm thuỷ lực

03

Đức, Tiệp

Chiều dầy 10 – 20mm

41

Máy cắt đột liên hợp

05

TBN, Pháp

5.5 KW

42

Máy cắt & vát mép tôn tự động dùng khí LPG+ Ô xy KOIKE IK 12 BEETLE – AC

01

Nhật

220V/10W, 50Hz

43

Cụm máy cắt Gas 2 mỏ CNC

02

Trung Quốc

380V – 50Hz

44

Cụm máy cắt Gas 9 mỏ

01

Việt Nam

200W

45

Cụm máy cắt Plasma CNC

01

Trung Quốc

15KW

46

Máy tổ hợp, hàn đính và nắn dầm

01

Nhật

Dầm  3500x1500

47

Máy tổ hợp, hàn đính và nắn dầm TANAKA, kiểu TRM

02

Nhật

20 KW

Dầm 3000x800