Số TT |
Tên thiết bị |
Số lượng |
Nước sản xuất |
Đặc tính kỹ thuật |
1 |
Máy tổ hợp, hàn đính và nắn dầm TANAKA, kiểu TRM |
02 |
Nhật |
20 KW Dầm 3000x800 |
2 |
Máy tổ hợp, hàn đính và nắn dầm |
01 |
Nhật |
Dầm 3500x1500 |
3 |
Máy cưa dầm (cưa vòng) DAITO, kiểu ST 6090 |
01 |
Nhật |
Kích thước cắt: - Cắt tròn: 650mm - Cắt góc: 600x600 - Cắt ngang: 1000x550 |
4 |
Máy cưa dầm |
01 |
Nhật |
Dầm H = 500x1500 |
5 |
Máy là tôn |
01 |
Việt Nam |
2500mm x 2006mm |
6 |
Máy lốc tôn DAVI MCO-3053 |
01 |
Ý |
Tôn dầy 60mm x 3050 |
7 |
Máy lốc tôn thuỷ lực 4 trục FACCIN, kiểu 4HEL/3142 |
01 |
Ý |
Tôn dầy 40mm x 3050
|
8 |
Máy uốn thép hình thuỷ lực PAMIGIANY PLANET 40 |
02 |
Ý |
Uốn ống Φ max=200
Thép tròn Φ max=110
U320, I 160
|
9 |
Máy uốn tôn mỏng, kiểu CMZ CMR-3 |
01 |
Tây ban nha |
Tôn dầy 2,0mm
|
10 |
Máy ép thuỷ lực FACCIN, kiểu PPM 600/6 |
01 |
Ý |
600 tấn
|
11 |
Máy vê chỏm cầu FACCIN, kiểu BF36/6 |
01 |
Ý |
Φ max=6000
Chiều dầy 40mm
|
12 |
Máy sấn tôn thuỷ lực |
01 |
Ý |
L=6200
Chiều dầy 15mm 400 ton |
13 |
Máy khoan đầu dầm CNC DAITO kiểu DNF050 |
01 |
Nhật |
3 trục – chiều dầy 50mm
|
14 |
Máy khoan dầm thuỷ lực |
01 |
Nhật |
3 trục - δ max = 33,5mm
|
15 |
Máy khoan đứng ZY 5150 |
03 |
Nhật |
Φ
max = 50mm
|
16 |
Máy khoan cần thuỷ lực |
10 |
Nhật |
Φ
max = 60mm
|
17 |
Máy khoan từ |
10 |
Nhật, Bỉ |
Φ max = 50mm
|
18 |
Máy phay vạn năng |
02 |
Đức |
20 KW
|
19 |
Máy phay đầu dầm |
01 |
Đức |
20 KW
|
20 |
Máy phay đứng FYA32 |
01 |
Ba Lan |
10 KW
|
21 |
Máy bào giường 7A210 |
01 |
Liên xô |
71 KW
|
22 |
Máy bào ngang KC 130 |
01 |
Đức |
50 KW
|
23 |
Máy đột lỗ CNC – PUMA |
01 |
Tây ban nha |
δ max = 24
|
24 |
************ |
|
|
* |
25 |
Máy tiện đứng |
01 |
Đức – Trung Quốc |
Φ max = 8000mm
H = 3000mm
|
26 |
Máy tiện vạn năng |
02 |
Đức |
Φ max = 320mm
L = 2000mm
|
27 |
Máy tiện T630, T6M16 |
10 |
Việt nam |
Φ max = 630mm L = 2000mm
|
28 |
Máy mài mặt phẳng |
02 |
Nhật |
Kích thước 1000x500 |
29 |
Máy tiện |
01 |
Nhật |
Φ
max = 800mm
L = 12000mm
|
30 |
Máy tiện băng dài |
01 |
Nga |
Φ max = 1200mm
H = 12000mm
|
31 |
Máy tạo gân tăng cứng |
01 |
Nhật |
|
32 |
Máy nong ống mặt sàng Masterol 90 |
01 |
Ý |
101,5m |
33 |
Máy cắt nhiều mỏ FLAME PLANER |
01 |
Đài Loan |
13 mỏ cắt – Dầy 50mm |
34 |
Máy cắt tự động CNC – MAXIGRAPH |
01 |
KOIKE – Nhật |
1 mỏ cắt Plasma + 5 mỏ cắt GAS t=160mm |
35 |
Máy cắt Plasma NERTAZIP 525 |
02 |
Nhật |
26 KW |
36 |
Máy cắt tự động Ôxy – Gas KOIKE kiểu IK 93 |
25 |
Nhật |
Chiều dầy 100mm tốc độ cắt = 100-1000mmm/phút |
37 |
Máy cắt dầm I, H |
01 |
Nhật |
7 KW |
38 |
Máy vát mép tôn Challenger 26 |
02 |
Ý |
Chiều dầy 40mm |
39 |
Máy cắt Plasma PANASONIC YP100PS |
02 |
Nhật |
20.8KW |
40 |
Máy cắt tôn tấm thuỷ lực |
03 |
Đức, Tiệp |
Chiều dầy 10 – 20mm |
41 |
Máy cắt đột liên hợp |
05 |
TBN, Pháp |
5.5 KW |
42 |
Máy cắt & vát mép tôn tự động dùng khí LPG+ Ô xy KOIKE IK 12 BEETLE – AC |
01 |
Nhật |
220V/10W, 50Hz |
43 |
Cụm máy cắt Gas 2 mỏ CNC |
02 |
Trung Quốc |
380V – 50Hz |
44 |
Cụm máy cắt Gas 9 mỏ |
01 |
Việt Nam |
200W |
45 |
Cụm máy cắt Plasma CNC |
01 |
Trung Quốc |
15KW |
46 |
Máy tổ hợp, hàn đính và nắn dầm |
01 |
Nhật |
Dầm 3500x1500 |
47 |
Máy tổ hợp, hàn đính và nắn dầm TANAKA, kiểu TRM |
02 |
Nhật |
20 KW Dầm 3000x800 |