Số TT |
Tên thiết bị |
Số lượng |
Nước sản xuất |
Đặc tính kỹ thuật |
1 |
Cổng trục Liên Xô KMK 200 |
01 |
Liên Xô |
200T - 27m
|
2 |
Cổng trục Quảng Liên SUGJD - 3500 |
01 |
VN + ĐL |
35T - 60m
|
3 |
Cổng trục Liên Xô KCK 30 - 42B |
01 |
Liên Xô |
30T - 42m
|
4 |
Cổng trục Quảng Liên 30 tấn SFJ - 3000 |
01 |
VN + ĐL |
30T - 42m
|
5 |
Cổng trục AQA - PSCO 30 tấn |
01 |
VN + H.Quốc |
30T - 32m
|
6 |
Cổng trục Liên Xô KC 30-32 |
01 |
Liên Xô |
30T - 32m
|
7 |
Cổng trục Quảng Liên 15 tấn SEALD - 1500 |
01 |
VN + ĐL |
15T - 24m
|
8 |
Cổng trục AQA - STAHL 10 tấn |
01 |
VN + Đức |
10T - 24m
|
9 |
Bán cổng trục ABUS 6,3 tấn |
01 |
VN + Đức |
6,3T - 10m
|
10 |
Bán cổng trục MORRIS 5 tấn |
01 |
VN + Anh |
5T - 12m
|
11 |
Cầu trục dầm đôi AQA - STAHL 25 tấn |
02 |
VN + Đức |
25T - 22,7m
|
12 |
Cầu trục dầm đôi AQA - STAHL 20 tấn |
01 |
VN + Đức |
20T - 22,7m
|
13 |
Cầu trục Quảng Liên SLC 2000 |
01 |
VN + ĐL |
20T - 23,4m
|
14 |
Cầu trục dầm kép CT 10 - 23,4 |
01 |
VN + Nga |
10T - 23,4m
|
15 |
Cầu trục dầm đôi AQA - STAHL 10 tấn |
02 |
VN + Đức |
10T - 22,7m
|
16 |
Cầu trục dầm đôi PSCO 20/5T |
01 |
Hàn Quốc |
20T - 20m
|
17 |
Cầu trục dầm đôi PSCO 5T |
03 |
Hàn Quốc |
5T - 20m
|
18 |
Cầu trục dầm đôi PSCO 5T |
03 |
Hàn Quốc |
5T - 31m
|
19 |
Cầu trục dầm đôi PSCO 25/10T |
02 |
Hàn Quốc |
25T - 31m
|
20 |
Cầu trục dầm đôi PSCO 50T |
01 |
Hàn Quốc |
50T - 31,6m
|
21 |
Cầu trục dầm đôi PSCO 25/25T |
01 |
Hàn Quốc |
25T - 30m
|
22 |
Cầu trục dầm đôi ABUS 10 tấn |
01 |
Việt Nam, Đức |
10T - 23,4m
|
23 |
Cầu trục dầm đơn ABUS 10 tấn |
02 |
Đức |
10T - 14,2m
|
24 |
Cầu trục dầm đơn ABUS 5 tấn |
02 |
Đức |
5T - 14,2m
|
25 |
Cầu trục dầm đơn ABUS 5 tấn |
02 |
Đức |
5T - 9,2m
|
26 |
Cầu trục dầm đơn ABUS 5 tấn |
01 |
Đức |
5T - 11,2m
|
27 |
Cầu trục dầm đơn MORRIS 5 tấn |
01 |
Anh |
5T - 12m
|
28 |
Cần trục tháp kiểu δK - 1000A |
01 |
Liên Xô |
50 Tấn |
29 |
Cần trục tháp KROLL – K200D |
01 |
Đan Mạch |
12 Tấn |
30 |
Cần trục tháp KROLL – K154 |
01 |
Đan Mạch |
8 Tấn |
31 |
Cần trục tháp Kδ 100 - OA |
01 |
Liên Xô |
5 Tấn |
32 |
Cần trục tháp LINDEL ALIMAX 30/38 |
01 |
Thuỵ Điển |
3 Tấn
|
33 |
Cần trục bánh xích KOBELCO CKE 1350 |
01 |
Nhật |
135 Tấn
|
34 |
Cần trục bánh xích KOBELCO - 7045 |
01 |
Nhật |
45 Tấn
|
35 |
Cần trục bánh xích DEK251 |
01 |
Liên Xô |
25 Tấn
|
36 |
Xe cẩu thuỷ lực TADANO TG - 300E - 3 |
01 |
Nhật |
50 Tấn
|
37 |
Xe cẩu thuỷ lực TADANO TL - 300E - 3 |
01 |
Nhật |
30 Tấn
|
38 |
Xe cầu trục KC 4561 |
01 |
Liên Xô |
16 Tấn
|
39 |
Xe cẩu thuỷ lực KC 3577 |
01 |
Liên Xô |
12,5 Tấn
|
40 |
Xe cẩu thuỷ lực KC 3575A-1 |
01 |
Nga |
14 Tấn
|
41 |
Xe nâng hàng TCM - FD100Z8 |
01 |
Nhật |
10 Tấn
|
42 |
Xe nâng hàng KOMATSU - FD100C-6 |
01 |
Nhật |
10 Tấn
|
43 |
Xe nâng hàng KOMATSU - FD50 |
01 |
Nhật |
5 Tấn
|
44 |
Xe nâng hàng CATERPILLA-DP50 |
02 |
Nhật |
5 Tấn
|
45 |
Xe tải HINNO có lắp cẩu TADANO 3,03 Tấn |
01 |
Nhật |
3 Tấn
|
46 |
Xe sơmy romoóc - MAZ 642505 |
01 |
Nga |
11 Tấn
|
47 |
Xe sơmy romoóc - KAMAZ 54112 |
01 |
Nga |
25 Tấn
|
48 |
Xe sơmy romoóc - KAMAZ 54115 |
01 |
Nga |
27 Tấn
|
49 |
Xe tải HUYNDAI-HD 250 |
01 |
Hàn Quốc |
15 Tấn
|
50 |
Xe tải ZIL 130 |
01 |
Liên xô |
8 Tấn
|
51 |
Tàu vận tải đường sông LILAMA |
02 |
Việt Nam |
187T
|