Số TT |
Tên thiết bị |
Số lượng |
Nước sản xuất |
Đặc tính kỹ thuật |
1 |
Máy hàn TIG 375-K1834-15 |
23 |
Nhật |
26 KVA
|
2 |
Máy hàn MIG |
13 |
Thuỵ điển, Nhật |
31,9KW - 500 A |
3 |
Máy hàn dầm MEGA SAF PRS/SUBAR |
01 |
Pháp |
263 KVA |
4 |
Máy hàn dầm dạng cổng |
01 |
Mỹ |
200 KW |
5 |
Máy hàn bồn MKR 300 |
01 |
Pháp |
1000 A |
6 |
Máy hàn tự động LINCOLT LT-7 |
02 |
Mỹ |
1000 A |
7 |
Máy hàn 6 mỏ |
30 |
Liên Xô |
1000 A |
8 |
Máy hàn xoay chiều |
12 |
Nhật |
23,5 KW |
9 |
Máy hàn KEMPO-WELD |
05 |
Phần Lan |
9 KVA |
10 |
Máy hàn một chiều BUFFALO 500D |
04 |
Pháp |
37,4KVA |
11 |
Máy hàn MILLER |
10 |
Mỹ |
39,2 KVA |
12 |
Máy hàn bán tự động MIG/MAG RRII – 500 Panasonic |
20 |
Trung Quốc |
31.9 KVA |
13 |
Máy hàn tự động Wel Handly Multi – KOIKE |
05 |
Nhật |
150-1500mm/PH |
14 |
Máy hàn Bu lông Model 1200LST |
01 |
Hàn Quốc |
1,5KW - 50/60Hz |
15 |
Máy hàn ống mặt sàng MW260B |
01 |
Ý |
25KW |
16 |
Tủ sấy que hàn |
15 |
Nhật |
|
17 |
Tủ sấy que hàn Model YCH-200 |
02 |
Hàn Quốc |
1,8KW - 50/60Hz |
18 |
Tủ sấy thuốc hàn Model YCH -100F |
02 |
Hàn Quốc |
3,3KW - 50/60Hz |